Dạng bột hoặc hòa tan
ĐẶC TRỊ HEN, TIÊU CHẢY VÀ THƯƠNG HÀN
- Norfloxacin HCl………………………………500 mg
- Tá dược vừa đủ……………………………………. 1g
Dạng bột hoặc hòa tan
Đặc trị hô hấp, tiêu hóa trên heo và gia cầm
- Florfenicol………………….500mg
- Tá dược vừa đủ………………….1g
Dạng bột hoặc hòa tan
ĐẶC TRỊ CÁC BỆNH ĐƯỜNG HÔ HẤP, TIÊU HOÁ
- Amoxicillin trihydrate.................................500 mg
- Tá dược vừa đủ ...................................................1 g
Dạng bột hoặc hòa tan
ĐẶC TRỊ BỆNH CẦU TRÙNG
- Sulfaquinoxaline ………………………. ………..…………..…166 gram
- Amprolium hydrochloride ……………………………………..…166 gram
- Tá dược vừa đủ………………………………………………………1 Kg
Dạng dung dịch
ĐẶC TRỊ BỆNH TIÊU CHẢY VÀ HÔ HẤP TRÊN GIA SÚC, GIA CẦM
- Enrofloxacin ……………………………………..… 200 gram
- Tá dược vừa đủ…………………………………… 1 lít
Dạng dung dịch
ĐẶC TRỊ CÁC BỆNH NHIỄM TRÙNG HÔ HẤP – TIÊU HÓA
- Florfenicol ………………………………………200 gram
- Tá dược vừa đủ…………………………………1 lít
Dạng bột hoặc hòa tan
ĐẶC TRỊ CRD – ORT – SỔ MŨI TRUYỀN NHIỄM
- Tilmicosin phosphate…………………………250 gram Tá dược vừa đủ………………………………1 lít
Dạng bột hoặc hòa tan
ĐẶC TRỊ HEN, HEN GHÉP, ORT, E. COLI KÉO MÀNG
- Doxycycline hyclate…………………….……… 500 gram
- Colistin sulphate…………. ……………4.800.000.000 IU
- Tá dược vừa đủ…………………………………1 Kg