Dạng bột hoặc hòa tan
Chống còi, phục hồi sinh lực, tăng độ đồng đều
- Vitamin A (min)(*) .... 2.000.000 UI
- Vitamin D3 (min)(*) ......250.000 UI
- Vitamin E (min)(*) ............ 500 mg
- Vitamin B1 (min)(*) ....... 5.000 mg
- Vitamin B6 (min)(*) ....... 1.000 mg
- Vitamin PP (min)(*) ..... 1.000 mcg
- Vitamin K (min) ............ 1.000 mg
- Tá dược dextrose, enzyme tổng hợp ..... vừa đủ 2kg
Dạng bột hoặc hòa tan
PHỤC HỒI SỨC KHỎE GIA CẦM, KHỎI LO VỀ GUM
- Vitamin B6 (min) ……..…30.000mg
- Vitamin C (min) ……..… 30.000mg
- Mg (min – max) ….....270 – 330mg
- Các chất khác: Vitamin B3, NaCl, KCl, đường dextrose vừa đủ 1kg.
Dạng bột hoặc hòa tan
Tăng lực tức thì - Tăng sức đề kháng - Phục hồi sức khỏe
- Betain (min) (*): ............30.000mg
- Vitamin C (min) (*): ........8.000mg
- Sorbitol (min): .............100.000mg
- Inositol (min): ...............50.000mg
- Methionin (min): ..........50.000mg
- Lysine (min): ...............40.000mg
- Betaglucan (min): .......40.000mg
- Potassium acesulfame: ...800mg
- Tá dược vừa đủ: ..................1kg
Dạng bột hoặc hòa tan
THÔNG KHÍ QUẢN, LONG ĐỜM
- Bromhexine ……………...……..20.000mg
- Tá dược vừa đủ ……………...........1000g
Dạng bột hoặc hòa tan
XƯƠNG CHẮC KHỎE, LÔNG DA BÓNG MƯỢT
- Biotin (min) ………….....…100.000mcg
- Ca (min – max) …..9.000 – 11.000mg
- Tá dược (glucose) vừa đủ ……....1kg
Dạng dung dịch
ĐẶC TRỊ BẠI LIỆT, CÒI XƯƠNG, VỎ TRỨNG MỎNG, CHỐNG CẮN MỔ
- Caclium gluconate ……………….... 50g
- Calcium glycerolphosphate …....…. 50g
- Magnesium chloride …………....…. 40g
- Calcium …………………….......….. 14g
- Magnesium ……………….....……. 4,5g
- Phospho …………………….....….… 7g
- Tá dược (vitamin D3, dung môi) vừa đủ …….………………......…..…….....… 1 lít
Dạng bột hoặc hòa tan
TĂNG CƯỜNG ĐỀ KHÁNG, KÍCH THÍCH QUÁ TRÌNH TRAO ĐỔI CHẤT
- Butaphosphan ......................... 100 mg
- Vitamin B12 ............................ 0,05 mg
- Dung môi vừa đủ ..........................1 ml
Dạng bột hoặc hòa tan
TẠO NẠC, BUNG ĐÙI, NỞ MÔNG VAI, LỚN NHANH
Thành phần: Trong 1kg có chứa
- Fe (min - max) ....225 - 275mg
- Zn (min - max) ....1.800 - 2.200mg
- Cu (min - max) ....90 - 110mg
- Cr (min - max) ....180 - 220mg
- Tá dược vừa đủ ....1kg
Dạng bột hoặc hòa tan
CHẾ PHẨM TĂNG LỰC VÀ KÍCH THÍCH MIỄN DỊCH
- * Các thành phần chính: Vitamin C (min)………………………80.000 mg
- * Các thành phần khác: Vitamin B12 (min)……………………20.000 mcg Tá dược vừa đủ (Dextrose)………………… 1 kg
- * Chất cấm và kháng sinh: không có.
Dạng bột hoặc hòa tan
TĂNG LỰC, HỒI SỨC, HẠ SỐT - BỒI BỔ CƠ THỂ VẬT NUÔI
- Gluconate canxi ....................250 mg
- Vitamin K ............................... 10 mg
- Vitamin C ............................. 50 mg
- Dung môi vừa đủ .................... 1 ml
Dạng bột hoặc hòa tan
BỔ SUNG KHOÁNG CHẤT CHO GIA SÚC GIA CẦM
- Kali (min - max) 20.000 - 25.000 mg
- Natri (min - max) 180.000 - 220.000 mg
- Chất mang (đường glucose) vừa đủ 1kg
- Không có kháng sinh, hormon và chất cấm
Dạng bột hoặc hòa tan
Bổ sung men sống có lợi cho gia súc, gia cầm
- Lactobacillus acidophilus
- Bacillus subtilis
- Saccharomyces ceresaviae
- Bacillus claussi
- Kháng sinh, hormone và chất cấm
- Bacillus claussi