Dạng bột hoặc hòa tan
ĐẶC TRỊ CÁC BỆNH ĐƯỜNG HÔ HẤP, TIÊU HOÁ
- Amoxicillin trihydrate.................................500 mg
- Tá dược vừa đủ ...................................................1 g
Dạng bột hoặc hòa tan
ĐẶC TRỊ BỆNH CẦU TRÙNG
- Sulfaquinoxaline ………………………. ………..…………..…166 gram
- Amprolium hydrochloride ……………………………………..…166 gram
- Tá dược vừa đủ………………………………………………………1 Kg
Dạng bột hoặc hòa tan
PHỤC HỒI SỨC KHỎE GIA CẦM, KHỎI LO VỀ GUM
- Vitamin B6 (min) ……..…30.000mg
- Vitamin C (min) ……..… 30.000mg
- Mg (min – max) ….....270 – 330mg
- Các chất khác: Vitamin B3, NaCl, KCl, đường dextrose vừa đủ 1kg.
Dạng dung dịch
SÁT TRÙNG PHỔ RỘNG DIỆT CÁC VI KHUẨN, VIRUS, NẤM
- Glutaraldehyde ................................ 150g
- Alkylbenzyldimethylammonium chloride ...………………………..………........………….. 100g
- Dung môi ............................... vừa đủ 1 lít
Dạng bột hoặc hòa tan
Tăng lực tức thì - Tăng sức đề kháng - Phục hồi sức khỏe
- Betain (min) (*): ............30.000mg
- Vitamin C (min) (*): ........8.000mg
- Sorbitol (min): .............100.000mg
- Inositol (min): ...............50.000mg
- Methionin (min): ..........50.000mg
- Lysine (min): ...............40.000mg
- Betaglucan (min): .......40.000mg
- Potassium acesulfame: ...800mg
- Tá dược vừa đủ: ..................1kg
Dạng bột hoặc hòa tan
THÔNG KHÍ QUẢN, GIẢM HO, LONG ĐỜM, SÁT KHUẨN
- Bromhexine HCl: ..................... 5.000mg
- Tá dược (tinh dầu, thảo dược) vừa đủ ................................................................. 1kg
Dạng tiêm
GIÚP LONG ĐÀM TRỊ HO, KHÓ THỞ
- Bromhexine hydrochloride: .......... 3 mg
- Dung môi vừa đủ: ......................... 1 ml
Dạng bột hoặc hòa tan
XƯƠNG CHẮC KHỎE, LÔNG DA BÓNG MƯỢT
- Biotin (min) ………….....…100.000mcg
- Ca (min – max) …..9.000 – 11.000mg
- Tá dược (glucose) vừa đủ ……....1kg
Dạng dung dịch
ĐẶC TRỊ BẠI LIỆT, CÒI XƯƠNG, VỎ TRỨNG MỎNG, CHỐNG CẮN MỔ
- Caclium gluconate ……………….... 50g
- Calcium glycerolphosphate …....…. 50g
- Magnesium chloride …………....…. 40g
- Calcium …………………….......….. 14g
- Magnesium ……………….....……. 4,5g
- Phospho …………………….....….… 7g
- Tá dược (vitamin D3, dung môi) vừa đủ …….………………......…..…….....… 1 lít
Dạng tiêm
ĐẶC TRỊ VIÊM PHỔI, VIÊM VÚ, VIÊM TỬ CUNG AN TOÀN CHO THÚ MANG THAI VÀ CHO SỮA
- Ceftiofur: 50 mg
- Butylated hydroxytoluene: 2 mg
- Phenylcarbinol: 10 mg
- Dung môi vừa đủ: 1 ml
Dạng bột hoặc hòa tan
ĐẶC TRỊ E.COLI, THƯƠNG HÀN VIÊM PHỔI, TỤ HUYẾT TRÙNG
- Amoxicillin trihydrate: 10.000 mg
- Colistin sulfate: 40.000.000 IU
- Tá dược vừa đủ: 100g
Dạng bột hoặc hòa tan
TẠO NẠC, BUNG ĐÙI, NỞ MÔNG VAI, LỚN NHANH
Thành phần: Trong 1kg có chứa
- Fe (min - max) ....225 - 275mg
- Zn (min - max) ....1.800 - 2.200mg
- Cu (min - max) ....90 - 110mg
- Cr (min - max) ....180 - 220mg
- Tá dược vừa đủ ....1kg