BỆNH LIÊN CẦU KHUẨN TRÊN HEO (Streptococcus suis)
1. Tác nhân gây bệnh – Streptococcus suis
- Là vi khuẩn gram dương, hình cầu, thường xếp chuỗi.
- Có 35+ serotype, nhưng type 2 là nguy hiểm nhất → gây bệnh nặng trên heo và lây sang người.
- S. suis cư trú trong:
- Amidan
- Đường hô hấp trên
- Đường sinh dục
- Đường tiêu hóa
- Heo giống khỏe vẫn có thể mang trùng âm thầm hàng tháng → nguồn lây quan trọng.
Các bệnh chính S. suis gây ra:
– Viêm màng não
– Nhiễm trùng huyết
– Viêm khớp – sưng khớp
– Viêm phổi
– Viêm màng tim – nội tâm mạc
– Viêm đa màng (tim – phổi – bụng)
2. Cơ chế lây lan – Yếu tố phát tán bệnh
– Đường lây chính
- Lây dọc từ nái → heo con khi sinh.
- Lây ngang qua:
- Dịch mũi, nước dãi, phân
- Dụng cụ – sàn – núm uống nhiễm khuẩn
- Cắn nhau – ghép đàn
- Bệnh bùng phát mạnh sau cai sữa 7–21 ngày.
– Yếu tố làm bệnh bùng lên
– Đồng nhiễm PRRS, Mycoplasma, PCV2
– Mật độ cao, ẩm, lạnh, chuồng kín
– Ghép bầy, chuyển chuồng, stress
– Không áp dụng All-in All-out
– Nái mang trùng mạnh
3. Triệu chứng theo từng giai đoạn: Cần nhớ nhất
– Heo con sơ sinh: 28 ngày
- Sốt
- Viêm khớp, đi cà nhắc
- Nhiễm trùng huyết → chết nhanh
- Yếu, run, tím tai
– Heo cai sữa, choai (7–16 tuần) → nhóm bị nặng nhất
Triệu chứng đặc trưng nhất:
– Viêm màng não → đi đứng loạng choạng, co giật, nằm đạp mái chèo, đầu nghiêng, rung nhãn cầu.
– Sốt cao 40.5 – 42°C
– Sùi bọt mép
– Khó thở
– Khớp sưng
– Đột tử
*. Heo nái
Ít gặp nhưng có thể:
- Viêm tử cung
- Viêm vú
- Sảy thai
- Nhiễm trùng huyết
4. Bệnh tích – Nhận biết qua mổ khám
– Bên ngoài
- Khớp sưng, dịch khớp đục vàng
- Mí mắt phù nhẹ (dễ nhầm APP)
– Bên trong
+ Màng não đục, phù, xuất tiết → dấu hiệu kinh điển
+ Màng tim viêm, nội tâm mạc dày sùi
+ Phổi sung huyết, viêm thùy
+ Xuất huyết điểm
+ Đa thanh mạc (tim, phổi, bụng viêm cùng lúc)


5. Chẩn đoán.
(1). Dựa trên triệu chứng đặc trưng
- Viêm màng não + co giật + sốt cao → gần như chắc chắn S. suis.
(2). Mổ khám
- Màng não đục – viêm đa màng.
(3). Xét nghiệm cần thiết
- PCR (nhanh, chính xác, đặc hiệu)
- Nuôi cấy, định danh serotype (quan trọng cho vaccine tự thân)
- Kháng sinh đồ → chọn thuốc hiệu quả nhất
6. Phác đồ điều trị.
A. Điều trị heo bệnh nặng (tiêm)
1. Primshot (ưu tiên số 1)
- 1 ml/20 kg
- 2 mũi
→ Hiệu quả mạnh trên Strepto + giảm tỷ lệ chết
2. Penstrep
- 15–20 mg/kg
- 3–5 ngày
3. Kháng viêm giảm đau
- Ketopen: 1 ml/20 kg
- Hoặc Dexamethasone (ca viêm màng não nặng): 1 ngày duy nhất
B. Điều trị toàn đàn (trộn – uống)
- Amoxicillin 50 mg/kg – 5–7 ngày
- Doxycycline 50 mg/kg – 5–7 ngày
- Betasal Glucan – 2–3 ngày

7. Vaccine – Có hay không?
⛔ Không có vaccine thương mại thật sự hiệu quả.
✔ Một số trại dùng vaccine chuồng→ hiệu quả 30 – 60%.
Lịch thường dùng:
- Nái: 2 mũi trước đẻ
- Heo con: 1 mũi trước 21 ngày, nhắc lại sau 14 ngày
→ Giảm mức độ nặng, nhưng không ngăn nhiễm hoàn toàn.
8. Biện pháp phòng bệnh – Quan trọng hơn điều trị
(1). Quản lý heo cai sữa
- Tách bầy hợp lý
- Không ghép đàn
- Chuồng khô, thoáng, không gió lùa
(2). Kiểm soát bệnh nền
- PRRS
- Mycoplasma
- PCV2
(3). Vệ sinh – sát trùng
- Clorine
- Iodine
- Vệ sinh núm uống, phễu cám, sàn
(4). Quản lý nái
- Loại nái mang trùng mạnh
- Nâng miễn dịch nái (vitamin, khoáng, vaccine phù hợp)
