BỆNH HỒNG LỴ TRÊN HEO
I. Nguyên nhân & dịch tễ.
- Tác nhân kinh điển là Brachyspira hyodysenteriae (xoắn khuẩn đường ruột gây bệnh lỵ heo).
- Các loài liên quan như B. hampsonii và B. suanatina cũng có thể gây hội chứng tương tự.
- Brachyspira tồn tại khá lâu trong môi trường ẩm mát (hàng tuần đến vài tháng trong điều kiện thuận lợi) và lây truyền qua phân, vật dụng bị nhiễm, chuột, chim, ruồi và con người (giày dép, xe tải).
II. Cơ chế gây bệnh & bệnh tích
- Brachyspira xâm nhập và gây viêm niêm mạc đại tràng — manh tràng và đại tràng, phá huỷ bề mặt niêm mạc, xuất tiết nhiều chất nhầy và chảy máu -> phân nhầy, phân có máu (mucohaemorrhagic colitis). Mổ khám thấy tổn thương giới hạn ở ruột già, loét, hoại tử bề mặt niêm mạc.
III. Triệu chứng lâm sàng
- Heo choai & heo cai sữa (12–75 kg): dấu hiệu kinh điển là tiêu chảy nhầy có lẫn máu; phân ban đầu nâu nhạt sệt nhầy, sau đó có thể sẫm như hắc ín; chán ăn, sút cân, mất nước; tỷ lệ chết thường thấp nhưng giảm tăng trưởng nặng.
- Heo con theo mẹ: có thể gặp bệnh nặng, suy dinh dưỡng.
- Nái: thường mang trùng không triệu chứng, có thể truyền cho đàn con.
IV. Chẩn đoán
- Lâm sàng + mổ khám: khi có tiêu chảy nhầy lẫn máu, mổ khám thấy tổn thương đại tràng -> nghi hồng lỵ.
- Nuôi cấy Brachyspira trên môi trường đặc biệt: vẫn là tiêu chuẩn tham khảo (có độ nhạy tốt nếu điều kiện lấy mẫu đúng).
- PCR trên phân hoặc mô ruột: nhạy, nhanh; lưu ý PCR xác nhận sự hiện diện của vi khuẩn nhưng không phải lúc nào chỉ số dương tương đương với bệnh lâm sàng, cần kết hợp triệu chứng và bệnh tích.



V. Các bệnh cần phân biệt
- Lawsonia intracellularis (viêm hồi tràng): thường gây phân nhầy, nhưng bệnh tích khác (thể tăng sinh niêm mạc) và độ tuổi thường khác.
- Salmonella spp. (nhất là Salmonella enterica) — có thể gây tiêu chảy có máu; cần phân biệt bằng cấy & PCR.
- Nguyên nhân khác: colibacillosis nặng, coccidiosis, độc tố thức ăn, Clostridium spp. phân biệt dựa trên lâm sàng, tuổi, xét nghiệm vi sinh và mô bệnh học.
VI. Lưu ý quan trọng
- Mang trùng âm thầm: nái có thể là nguồn truyền kéo dài. Xác định nguồn nhập hậu bị cực kỳ quan trọng.
- Kháng kháng sinh đang gia tăng: nhiều chủng B. hyodysenteriae đã và đang phát triển kháng với các kháng sinh truyền thống (tylosin, lincomycin, tiamulin… trong một số vùng). Do đó khuyến nghị làm kháng sinh đồ trước khi dùng điều trị.
- Vệ sinh, kiểm soát gặm nhấm & vệ sinh chuồng là nền tảng, thuốc chỉ kiểm soát triệu chứng và giảm tải mà không thay thế chăm sóc vệ sinh chuồng trại tốt.
VII. Phác đồ điều trị và các lựa chọn
Nguyên tắc chung: xác định qua chẩn đoán (PCR/cấy + triệu chứng), làm kháng sinh đồ khi có thể, phối hợp điều trị thuốc với biện pháp sinh học (ngưng ghép từng lứa, vệ sinh, kiểm soát chuột), và cân nhắc phương án tiệt trừ nếu tái phát nhiều lần.
Thuốc thường dùng (tham khảo chung)
- Tiamulin: thuốc có hiệu lực với Brachyspira.
- Lincomycin: hiệu quả trong nhiều tình huống nặng (các nghiên cứu lâm sàng ghi nhận liều khoảng 11 mg/kg tùy đường dùng). Dùng cho các cá thể nặng; cũng có dạng trộn cám.
- Tylosin /Tylvalosin: có thể dùng bằng nước hoặc trộn cám; tylvalosin đã được báo cáo hiệu quả trong một số chương trình thanh trùng. Lưu ý một số chủng kháng với macrolides.
VIII. Khuyến cáo thực tế cho trại
- Khi nghi ngờ: lấy mẫu phân/ruột để PCR + cấy; làm mô bệnh học nếu có con chết.
- Trước khi dùng kháng sinh quy mô lớn: cần kháng sinh đồ; chọn thuốc dựa trên kết quả và theo nhãn thuốc.
- Kết hợp: điều trị heo bệnh + ngăn không cho heo khỏe nhiễm thêm (tách chuồng, vệ sinh, kiểm soát vật trung gian gây bệnh). NGUỒN
