BỆNH SƯNG PHÙ ĐẦU DO E.COLI

e.coli

 1. Nguyên nhân: các chủng gây bệnh

  • Bệnh do E.coli sinh độc tố (ETEC – Enterotoxigenic E.coli).
  • Chủng gây phù đầu đặc trưng:
    • E.coli F18 → sinh độc tố Stx2e (Shiga-like toxin 2e) → gây tổn thương mạch máu → phù đầu.
    • Ít hơn: một số chủng F4 (K88) cũng có thể gây phù nhưng nhẹ.

👉 Heo sau cai sữa 2 – 3 tuần cực nhạy cảm vì thụ thể F18 phát triển mạnh.

2. Triệu chứng lâm sàng

Biểu hiện rất nhanh, chết đột ngột nhiều con trong bầy 1 – 3 ngày.

Dấu hiệu điển hình:

  • Sưng mí mắt, trán, đầu, đôi khi lan xuống cổ.
  • Đi đứng loạng choạng, run rẩy, mất thăng bằng.
  • Heo vẫn ăn tốt trước khi chết (đặc trưng phù đầu).
  • Kêu ré, co giật, bại liệt.
  • Có thể tiêu chảy trắng hoặc vàng nước nhưng không phải lúc nào cũng có.

Heo thường mắc nhất:

  • 7 – 14 ngày sau cai sữa.
  • Heo lớn con, ăn khỏe, tăng trọng tốt → dễ bị nhất.

 3. Bệnh tích khi mổ khám

Đặc trưng:

  • Phù mô dưới da vùng mí mắt, trán, mặt.
  • Phù thanh dịch quanh dạ dày và đại tràng.
  • Màng treo ruột phù, ruột trắng nhợt.
  • Viêm dạ dày ruột dạng xuất huyết nhẹ.
  • Một số trường hợp có phù tim, dịch màng tim tăng.
  • Máu sẫm, ít đông.

👉 Nếu mở hộp sọ: não phù, rãnh cuộn não nông lại (đặc trưng thần kinh do độc tố).

Hình ảnh (nguồn): Detection of Brachyspira hampsonii genomovar I in Ontario

4. Phác đồ điều trị thực tế tại trại

⚠️ Điểm mấu chốt: Đây là bệnh độc tố, không phải do vi khuẩn xâm nhập →
kháng sinh chỉ giúp giảm nhiễm trùng cơ hội, còn quan trọng nhất là giảm độc tố, chống phù, chống sốc.

A. Điều trị cá thể (heo bệnh)

1. Kháng sinh đặc hiệu đường ruột

  • Colistin 40% (ưu tiên nhất).
  • Gentamycin Sulfate 20% hoặc Amoxcol.
  • Florxin (giảm nhiễm trùng kế phát).
    Tiêm liên tục 2–3 ngày.

2. Chống phù, Giải độc, Hỗ trợ

  • Vitamin C liều cao (pha gấp đôi liều 3 ngày đầu liệu trình)
  • ADEK B-complex + điện giải.
  • Chống phù: Dexa liều thấp (không kéo dài – tiêm cách ngày)

3. Nuôi dưỡng & môi trường

  • Giảm cám “đạm” 2 – 3 ngày.
  • Bổ sung men tiêu hóa, than hoạt tính.
  • Tăng nhiệt chuồng → giảm stress.

B. Điều trị cả bầy (rất quan trọng)

Trong 3 – 5 ngày:

  • Colistin pha nước hoặc trộn  cám.
  • Tăng điện giải – betasal Glucan.
  • Giảm 5 – 10% lượng cám trong 24 – 48h.

 5. Vaccine: Tiêm khi nào là tối ưu?

Hiện dùng vaccine E.coli F18 (hoặc F4 + F18 kết hợp).

Lịch tiêm tiêu chuẩn cho trại có lưu hành phù đầu:

1. Heo con

  • Lần 1: 7 – 10 ngày tuổi.
  • Lần 2: 21 – 24 ngày (trước cai sữa 3 – 5 ngày).
    👉 Đây là lịch hiệu quả nhất.

2. Heo nái

  • Tiêm 2 – 4 tuần trước khi đẻ để tăng kháng thể sữa đầu.
  • Lặp lại mỗi lứa (nếu trại lưu hành nặng).

Lưu ý:

  • Vaccine F18 không hiệu quả trên heo dưới 6–7 ngày tuổi vì chưa có thụ thể F18 đầy đủ.
  • Không tiêm vaccine khi heo đang stress mạnh, đang tiêu chảy, hoặc đang chuyển cám.

6. Những lưu ý quan trọng để kiểm soát phù đầu

A. 100% không được bỏ qua

  • Chuyển cám từ từ 3 – 5 ngày → stress tiêu hóa là nguyên nhân số 1.
  • Cám phải mát, không ôi, không thay đổi đột ngột.
  • Giảm đạm, tăng chất xơ trong 7 ngày sau cai sữa.
  • Giữ nhiệt ổn định, tránh lạnh đột ngột.

B. Kiểm soát môi trường cực kỳ quan trọng

  • Mật độ hợp lý, chuồng khô ráo.
  • Nguồn nước sạch, có thể bổ sung acid hữu cơ.
  • Vệ sinh cũi úm, máng ăn hằng ngày.

C. Phân loại heo

  • Heo to, heo nhỏ không nuôi chung.
  • Heo ăn khỏe → dễ bị phù → cần giảm cám nhẹ 1- 2 ngày sau cai sữa.

D. Định kỳ trộn phòng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *