BỆNH SUYỄN HEO do Mycoplasma hyopneumoniae

BỆNH SUYỄN HEO do Mycoplasma hyopneumoniae

1) Tác nhân & các chủng.

  • Bệnh chủ yếu do Mycoplasma hyopneumoniae (M. hyopneumoniae).
  • Đây là vi sinh gây viêm đường hô hấp mãn tính, làm suy giảm lớp lông mao niêm mạc phế quản → tăng bám vi khuẩn cơ hội.
  • đa dạng chủng/genotype giữa các trại và vùng; khác biệt chủng có thể ảnh hưởng tới hiệu quả vaccine/miễn dịch.

2) Triệu chứng lâm sàng.

  • Heo ho dai dẳng, ho khô, khò khè, giảm ăn, tăng trưởng kém (đặc biệt giai đoạn hậu cai,  nuôi thương phẩm).
  • Triệu chứng nặng hơn khi có nhiễm phối hợp (PCV2, PRRS, Tụ huyết trùng, APP).
  • Tỷ lệ chết thấp, nhưng giảm tăng trọng và hiệu quả chăn nuôi là vấn đề chính.
  • NGUỒN HÌNH ẢNH : SWINE | Animal Health Laboratory

Vàng da ở heo cai sữa heo sưng mí mắt

Heo còi cọc, chậm lớn, xù lông

3) Bệnh tích khi mổ khám

  • Tổn thương phổi dạng đông đặc: vùng trước phổi thường sẫm màu, ranh giới rõ, bề mặt ẩm, mô phổi không co xẹp hoàn toàn.
  • Hạch phổi có thể sưng. Sau nhiễm mãn tính, có sẹo – co kéo liên tiểu thùy.

Phổi viêm nhục hoá như màu thịt

4) Chẩn đoán

  • Lâm sàng + bệnh tích gợi ý; xác định bằng PCR (mẫu dịch hầu họng), ELISA.
  • Cần phân biệt với viêm phổi do vi khuẩn khác, PRRS, PCV2 và nguyên nhân hô hấp khác.

5) Phác đồ điều trị & quản lý

Lưu ý: M. hyopneumoniae là vi sinh không có vách tế bào → một số kháng sinh kém hiệu quả. Mục tiêu: giảm tải vi khuẩn, giảm viêm, kiểm soát các tác nhân cơ hội, cải thiện điều kiện môi trường.

A. Thuốc kháng sinh (chọn theo cảm nhận lâm sàng + khuyến cáo kháng sinh đồ)

  • Macrolides: Tylosin, Tilmicosin, Tulathromycin — hiệu quả tốt kiểm soát Mycoplasma.
  • Tiamulin: lựa chọn mạnh, thường dùng trong pha điều trị cả đàn.
  • Doxycycline và Oxytetracycline cũng có tác dụng nhưng hiệu quả khác nhau tùy hoàn cảnh.
    (Thời gian điều trị tuỳ mức độ: 8-10 ngày hoặc theo chỉ dẫn thú y).

B. Hỗ trợ & quản lý

  • Tách và điều trị cá thể nặng; bù nước,điện giải, vitamin (A, D, E, C), betasal Glucan nếu cần.
  • Quản lý không dùng để kéo dài: kháng sinh chiến lược theo chu kỳ (thời điểm nguy cơ như đổi chỗ, nhập đàn, stress) để giảm tổn thất.

C. Kiểm soát các tác nhân phối hợp

  • Kiểm soát PRRS, PCV2, vệ sinh, thông khí, chế độ nuôi là then chốt để giảm tổn thương phối hợp.

6) Vaccine: nên tiêm vào giai đoạn nào?

  • Vaccine bất hoạt toàn phần là loại phổ biến; vaccine giúp giảm tổn thương phổi, cải thiện tăng trọng và FCR nhưng không ngăn hoàn toàn nhiễm.
  • Khuyến nghị thời điểm tiêm (thực tế nhiều nước/trại áp dụng):
    • Heo con/heo hậu bị: tiêm sớm trước khi xuất chuồng hoặc trước thời kỳ có nguy cơ, nhiều chương trình tiêm một liều lúc 1 tuần tuổi hoặc 2 liều: 1 tuần tuổi + nhắc 3 – 4 tuần sau, hoặc tiêm trước cai sữa.
    • Heo nái hậu bị: tiêm để tăng kháng thể mẹ (nếu mục tiêu là bảo vệ heo con qua sữa) lịch tùy chương trình trại
  • Ghi chú: Tùy trại sẽ chọn 1 liều sớm hoặc 2 liều; lựa chọn cũng phụ thuộc vào mức độ lưu hành M. hyopneumoniae trong trại và sự hiện diện của kháng thể mẹ. Nhiều nghiên cứu cho thấy tiêm sớm (1 tuần tuổi) một liều vẫn mang lại lợi ích kéo dài ở nhiều hoàn cảnh.

7) Những lưu ý quan trọng khi kiểm soát suyễn do Mycoplasma

  1. Vaccine không loại trừ hoàn toàn tỷ lệ nhiễm, mục tiêu là giảm tổn thương phổi và thiệt hại kinh tế.
  2. Kiểm soát nhiều yếu tố: quản lý nhập đàn, thông gió, giảm stress khi chuyển, ghép đàn, vệ sinh, điều trị kháng sinh kịp thời.
  3. Theo dõi bằng PCR/ELISA để đánh giá vi khuẩn và mức độ miễn dịch; điều chỉnh lịch tiêm chủng theo kết quả.
  4. Đa dạng chủng có thể ảnh hưởng hiệu quả vaccine — cân nhắc test phân lập, theo dõi nếu trại tái phát liên tục.
  5. Hạn chế lạm dụng kháng sinh kéo dài: dùng chiến lược ngắn hạn, có mục tiêu; kết hợp cải thiện quản lý là hiệu quả dài hạn nhất.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *