I. Nguyên nhân & Các chủng virus PRRS
- Gây ra bởi PRRSV: Porcine Reproductive and Respiratory Syndrome Virus.
- Thuộc họ Arteriviridae: gây suy giảm miễn dịch nặng, tạo điều kiện vi khuẩn thứ phát.
Hai dòng chính:
- PRRS Type I (EU):
- Độc lực nhẹ, trung bình.
- Triệu chứng thường kín đáo hơn.
- PRRS Type II (NA; Châu Mỹ/Châu Á):
- Độc lực mạnh, gây bùng phát dịch lớn ở Việt Nam.
- Tỷ lệ chết trên heo con 10 – 50% tùy trại.
II. Triệu chứng lâm sàng
Trên heo nái sinh sản:
- Sảy thai từ 90 – 110 ngày, thai chết lưu, thai khô.
- Đẻ non, số lượng heo con yếu nhiều.
- Sữa giảm, nái sốt nhẹ, bỏ ăn.
- Tai tím, xanh, mép tím (điểm đặc trưng nhưng không phải lúc nào cũng xuất hiện).
Trên heo con, heo thịt:
- Sốt 41 – 42°C, run rẩy, kém ăn.
- Thở khó, viêm phổi kẽ → nghe phổi “khò khè – tắc nghẽn”.
- Da tím tái ở tai, mõm, bụng.
- Mắt bị viêm, chảy ghèn.
- Ghép vi khuẩn → Strepto, APP, Glasser, E.coli, Mycoplasma bùng lên dữ dội.
III. Bệnh tích khi mổ khám
Đặc trưng PRRS:
- Viêm phổi kẽ → phổi sẫm màu, không xẹp hết, bề mặt khô.
- Hạch màng treo ruột, hạch phổi sưng to, xuất huyết.
- Lách sưng hoặc teo bất thường.
- Gan xuất huyết lấm tấm.
- Màng tim có dịch vàng nhạt.
- Trên thai chết: xuất huyết da, mảng tím, phù đầu, cổ.
- Hình ảnh 1,2: https://www.uoguelph.ca/ahl/detection-brachyspira-hampsonii-genomovar-i-ontario


Heo nái bị sẩy thai
IV. Phác đồ điều trị tại trại
⚠️ PRRS là bệnh virus → KHÔNG có thuốc đặc trị. Điều trị chủ yếu chống vi khuẩn kế phát + trợ lực + tăng miễn dịch.
A. Heo bệnh (heo nái, heo thịt)
1. Kháng sinh kiểm soát nhiễm khuẩn kế phát
- Florfenicol
- Ceftiofur
- Tilmicosin / Tylosin
- Doxycycline
👉 Dùng 3–5 ngày, tùy tình trạng.
2. Thuốc trợ lực – tăng miễn dịch
- Engry hoặc ADEK B-complex.
- Hạ sốt: Analgin, Ketopen.
- Điện giải: Gluco KC
- Betasal–glucan.
- Danh sách sản phẩm ACE
- ADEK B COMPLEX – Thuốc thú y ACE
- ANALGIN C POWDER – Thuốc thú y ACE
- GLUCO KC – Thuốc thú y ACE
- BETASAL GLUCAN – Thuốc thú y ACE

3. Điều trị heo con yếu: viêm phổi
- Tiêm Primeshot hoặc Penstep+ long đờm (Bromhexin/Floxin).
- Duy trì nhiệt độ chuồng ổn định để giảm chết ghép.
4. Xử lý nái đang mang thai
- Hạn chế can thiệp mạnh, tập trung bổ sung vitamin, khoáng.
- Giảm stress, giữ chuồng yên tĩnh.
V. Vaccine PRRS: Tiêm khi nào thì hiệu quả nhất?
Có 2 nhóm vaccine:
- Vaccine sống nhược độc (MLV): tạo miễn dịch mạnh.
- Vaccine bất hoạt (KV): an toàn hơn nhưng miễn dịch yếu.
Lịch tiêm khuyến nghị theo giai đoạn
A. Heo nái sinh sản
- Tiêm PRRS MLV trước phối 4 tuần.
- Nhắc lại 6 tháng/lần (tùy trại).
- Sau khi trại ổn định → có thể tiêm bổ sung KV để kéo dài miễn dịch.
B. Heo hậu bị.
- Lần 1: PRRS MLV lúc 140 – 150 ngày tuổi.
- Lần 2: nhắc lại sau 3 – 4 tuần.
- Cách phối giống tối thiểu 28 ngày.
C. Heo con – heo thịt
- Nếu trại ổn định và mẹ có miễn dịch tốt:
👉 Tiêm PRRS lúc 18 – 21 ngày tuổi hoặc sau cai sữa 28 ngày. - Nếu trại đang lưu hành PRRS mạnh:
👉 Dời tiêm muộn hơn (45 – 60 ngày) để tránh kháng thể mẹ cản trở.
VI. Nguyên tắc vàng khi phòng PRRS tại trại
- Không tiêm PRRS vào thời điểm trại đang bùng dịch nặng.
- Tách riêng hậu bị 30 – 45 ngày trước nhập đàn.
- Giảm tối đa stress: gió lùa, thay đổi cám, mật độ quá cao.
- Sát trùng mạnh: OverCid, MaxDin
- “Một vào – một ra”, không nhập heo từ trại không rõ PRRS.
Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết của công ty thuốc thú y ACE
