DỊCH TẢ HEO CHÂU PHI (ASF)

DỊCH TẢ HEO CHÂU PHI (ASF)

1. Khái quát

  • Là bệnh truyền nhiễm rất nguy hiểm trên heo, chưa có vắc-xin phòng.
  • Bệnh có thể gây tỷ lệ chết cao 100% ở mọi lứa tuổi, dẫn đến thiệt hại nặng nề cho ngành chăn nuôi.
  • Lịch sử:
    • Ghi nhận lần đầu: 1921, Kenya (Châu Phi).
    • Xuất hiện tại châu Âu: 1957.
    • Lan sang châu Á: 2018, Trung Quốc.
  • Nguồn lây: Heo rừng, ve ký sinh trên heo rừng, heo nhiễm bệnh, phụ phẩm heo chưa nấu chín, người và phương tiện vận chuyển.

2. Tác nhân gây bệnh

  • Virus ASFV (họ Asfarviridae, giống Asfivirus):
    • ADN 2 sợi, có vỏ bọc ngoài, đường kính ~200 nm.
    • Rất ổn định với môi trường, tồn tại:
      • Trong huyết thanh/máu: tới 18 tháng ở nhiệt độ phòng.
      • Trong thịt đông lạnh: nhiều tháng.
    • Bị bất hoạt: 60°C trong 30 phút, nhạy cảm với tia UV, dung môi hoà tan chất béo và chất sát trùng (Formaldehyde 1%, NaOH 2%).
  • Nhân lên trong đại thực bào và bạch cầu đơn nhân, theo cơ chế:
    • Kết bám thụ thể → nội thực bào → nhân lên → nẩy chồi → chết tế bào.
  • 23 kiểu gen ASFV dựa trên protein capsid p72.

3. Dịch tễ

  • Chỉ gây bệnh ở heo nhà và heo rừng.
  • Lây truyền chủ yếu:
    • Tiếp xúc trực tiếp, đường máu.
    • Thức ăn, nước uống nhiễm virus.
    • Ký chủ trung gian: ve ký sinh trên heo rừng, ruồi hút máu, kim tiêm dùng chung.
  • Heo có thể bài thải virus trước khi có triệu chứng qua nước bọt, nước mắt, phân, dịch sinh dục, máu.

4. Miễn dịch

  • Heo nhiễm ASFV tạo kháng thể IgM, IgG trong 4–6 ngày, tồn tại lâu.
  • Miễn dịch:
    • Dịch thể: kháng thể trung hoà, giảm phát bệnh.
    • Tế bào T: quan trọng trong bảo hộ chống ASF.
  • Hiện chưa có vắc-xin hiệu quả, do virus đa dạng về gen và kháng nguyên.

5. Triệu chứng & bệnh tích

5.1 Triệu chứng

  • Thể cấp:
    • Sốt 41–42°C, mệt mỏi, biếng ăn, nằm chồng, thở nhanh.
    • Da tím bầm, xuất huyết, đi đứng yếu, co giật.
    • Dịch mũi, mắt có ghèn, niêm mạc xuất huyết, nôn, tiêu chảy có máu.
    • Nái mang thai: sẩy thai mọi giai đoạn.
    • Chết trong 7 ngày.
  • Thể mãn:
    • Heo gầy, lông xơ xác, chết sau vài tuần đến vài tháng.

Nguồn hình ảnh: CanSpot ASF testing | Animal Health Laboratory

Hình ảnh mổ khám – ACE – (1)
Hình ảnh mổ khám – ACE – (2)

Nguồn: https://nhachannuoi.vn/cach-phong-va-tri-benh-ngoai-ky-sinh-trung-o-heo/

Nguồn: https://nhachannuoi.vn/cach-phong-va-tri-benh-ngoai-ky-sinh-trung-o-heo/

 

5.2 Bệnh tích

  • Thể cấp: lách sưng, nhồi máu; hạch xuất huyết; phổi phù, bọt máu; thận, tim, dạ dày, ruột xuất huyết.
  • Thể dưới cấp: chết đột ngột, hạch sưng, phổi và tim viêm sợi fibrin, khớp sưng.
  • Thể mãn: viêm khớp, hạch sưng, suy thận.

6. Chẩn đoán

6.1 Lâm sàng

  • Giống các bệnh đỏ khác: Dịch tả heo cổ điển, PRRS, đóng dấu son, tụ huyết trùng.
  • Nghi ngờ khi heo chết hàng loạt với triệu chứng và bệnh tích xuất huyết.

6.2 Phòng thí nghiệm

  • Kháng nguyên (thể cấp): PCR, miễn dịch huỳnh quang, nuôi cấy virus trên đại thực bào.
  • Kháng thể (thể mãn, ẩn): ELISA.
  • Phân biệt: Dịch tả cổ điển, PRRS, đóng dấu son, tụ huyết trùng, Salmonella, nhiễm độc nấm mốc.

7. Phòng & trị

7.1 Chưa có dịch

  • Biện pháp: an toàn sinh học nghiêm ngặt, kiểm soát vận chuyển heo và phụ phẩm.
  • Không cho người, phương tiện bên ngoài vào trại nếu chưa sát trùng.
  • Vệ sinh, tiêu độc 2 lần/tuần bằng hóa chất phù hợp.

7.2 Khi có dịch

  • Khai báo, khoanh vùng, cô lập, tiêu hủy heo nghi bệnh.
  • Vệ sinh, tiêu độc toàn bộ chuồng trại, dụng cụ, phương tiện.
  • Cấm tuyệt đối người ngoài vào trại; nhân viên tuân thủ nghiêm ngặt quy trình sát trùng.

Một số thuốc sát trùng tham khảo bảo vệ đàn vật nuôi của bạn

MAXDIN – Thuốc thú y ACE

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *